भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:14 | 1.4 m | 34 | |
10:57 | 2.6 m | 34 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:37 | 1.2 m | 39 | |
11:45 | 2.8 m | 39 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.9 m | 48 | |
12:34 | 3.0 m | 53 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.8 m | 59 | |
13:25 | 3.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.7 m | 70 | |
14:14 | 3.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.6 m | 80 | |
15:01 | 3.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.5 m | 88 | |
15:44 | 3.5 m | 91 |
Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (14 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (17 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (18 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (19 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (23 km) | Hon Ne साठी भरतीची माहिती (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc साठी भरतीची माहिती (27 km) | Giao Phong साठी भरतीची माहिती (29 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường साठी भरतीची माहिती (30 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá साठी भरतीची माहिती (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ साठी भरतीची माहिती (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ साठी भरतीची माहिती (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (40 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn साठी भरतीची माहिती (43 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (47 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh साठी भरतीची माहिती (49 km)