भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:38 | 0.7 m | 48 | |
12:32 | 1.3 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:44 | 0.6 m | 54 | |
12:56 | 1.5 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:12 | 0.4 m | 60 | |
13:30 | 1.6 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:52 | 0.3 m | 67 | |
14:10 | 1.7 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:40 | 0.3 m | 72 | |
14:53 | 1.7 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:31 | 0.2 m | 77 | |
15:37 | 1.8 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:21 | 0.1 m | 79 | |
16:20 | 1.8 m | 80 |
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa साठी भरतीची माहिती (12 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên साठी भरतीची माहिती (20 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi साठी भरतीची माहिती (30 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà साठी भरतीची माहिती (37 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim साठी भरतीची माहिती (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt साठी भरतीची माहिती (40 km) | Vung Chua Bay साठी भरतीची माहिती (45 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch साठी भरतीची माहिती (47 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà साठी भरतीची माहिती (47 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach साठी भरतीची माहिती (52 km)