भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.2 m | 60 | |
15:21 | 1.1 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:32 | 0.2 m | 67 | |
16:01 | 1.1 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:20 | 0.1 m | 72 | |
16:44 | 1.2 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.1 m | 77 | |
17:28 | 1.2 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.1 m | 79 | |
18:11 | 1.3 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:48 | 0.1 m | 80 | |
18:51 | 1.2 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:32 | 0.1 m | 79 | |
19:29 | 1.2 m | 78 |
Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng साठी भरतीची माहिती (10 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (12 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (19 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (21 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (28 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (31 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (34 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (40 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (41 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (47 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang साठी भरतीची माहिती (52 km)