भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.4 m | 48 | |
14:34 | 0.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:35 | 0.3 m | 54 | |
14:58 | 1.0 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.2 m | 60 | |
15:32 | 1.1 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:43 | 0.2 m | 67 | |
16:12 | 1.2 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.1 m | 72 | |
16:55 | 1.2 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:22 | 0.1 m | 77 | |
17:39 | 1.2 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:12 | 0.1 m | 79 | |
18:22 | 1.3 m | 80 |
Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc साठी भरतीची माहिती (9 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng साठी भरतीची माहिती (10 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền साठी भरतीची माहिती (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong साठी भरतीची माहिती (22 km) | Gio Linh साठी भरतीची माहिती (31 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà साठी भरतीची माहिती (31 km) | Trung Giang साठी भरतीची माहिती (38 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang साठी भरतीची माहिती (42 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch साठी भरतीची माहिती (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (57 km)