भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.2 m | 67 | |
14:30 | 1.1 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.1 m | 72 | |
15:13 | 1.1 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:41 | 0.1 m | 77 | |
15:57 | 1.1 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.1 m | 79 | |
16:40 | 1.2 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:18 | 0.1 m | 80 | |
17:20 | 1.1 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.1 m | 79 | |
17:58 | 1.1 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:41 | 0.2 m | 76 | |
18:31 | 1.0 m | 73 |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh साठी भरतीची माहिती (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới साठी भरतीची माहिती (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy साठी भरतीची माहिती (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) साठी भरतीची माहिती (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc साठी भरतीची माहिती (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải साठी भरतीची माहिती (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam साठी भरतीची माहिती (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch साठी भरतीची माहिती (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh साठी भरतीची माहिती (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc साठी भरतीची माहिती (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái साठी भरतीची माहिती (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ साठी भरतीची माहिती (51 km)