भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:04 | 1.1 m | 57 | |
11:30 | 2.7 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:13 | 0.6 m | 63 | |
12:09 | 3.2 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:50 | 0.2 m | 71 | |
12:57 | 3.5 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.0 m | 79 | |
13:48 | 3.6 m | 82 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:40 | -0.1 m | 84 | |
14:41 | 3.7 m | 86 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:42 | -0.2 m | 87 | |
15:32 | 3.7 m | 87 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:45 | -0.1 m | 87 | |
16:20 | 3.5 m | 85 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa साठी भरतीची माहिती (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương साठी भरतीची माहिती (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu साठी भरतीची माहिती (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương साठी भरतीची माहिती (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim साठी भरतीची माहिती (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh साठी भरतीची माहिती (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu साठी भरतीची माहिती (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc साठी भरतीची माहिती (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết साठी भरतीची माहिती (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu साठी भरतीची माहिती (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương साठी भरतीची माहिती (34 km) | Hon Nieu साठी भरतीची माहिती (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình साठी भरतीची माहिती (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội साठी भरतीची माहिती (37 km) | Hon Me साठी भरतीची माहिती (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa साठी भरतीची माहिती (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan साठी भरतीची माहिती (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia साठी भरतीची माहिती (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên साठी भरतीची माहिती (50 km)