भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:52 | 0.8 m | 77 | |
17:12 | 4.4 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:42 | 0.7 m | 79 | |
17:55 | 4.5 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:29 | 0.7 m | 80 | |
18:35 | 4.4 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:13 | 0.8 m | 79 | |
19:13 | 4.3 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:52 | 1.0 m | 76 | |
19:46 | 4.1 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:26 | 1.2 m | 71 | |
20:10 | 3.7 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:45 | 1.7 m | 64 | |
20:05 | 3.3 m | 61 |
Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (2.2 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (18 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục साठी भरतीची माहिती (24 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (25 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây साठी भरतीची माहिती (26 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (26 km) | Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (32 km) | Cam Pha साठी भरतीची माहिती (32 km) | Hai Phong साठी भरतीची माहिती (34 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (38 km) | Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn साठी भरतीची माहिती (41 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (42 km) | Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn साठी भरतीची माहिती (48 km) | Cai Bau साठी भरतीची माहिती (49 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (51 km)