भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:08 | 1.9 m | 72 | |
19:06 | 3.1 m | 67 | |
23:10 | 2.6 m | 67 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:52 | 3.0 m | 61 | |
10:37 | 2.2 m | 61 | |
17:51 | 2.8 m | 55 | |
21:41 | 2.3 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:50 | 3.1 m | 49 | |
21:17 | 2.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:57 | 3.3 m | 38 | |
21:37 | 1.8 m | 33 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:24 | 3.6 m | 29 | |
22:15 | 1.6 m | 27 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:43 | 3.7 m | 28 | |
23:03 | 1.4 m | 30 |
Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (2.2 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (18 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục साठी भरतीची माहिती (24 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (25 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây साठी भरतीची माहिती (26 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (26 km) | Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (32 km) | Cam Pha साठी भरतीची माहिती (32 km) | Hai Phong साठी भरतीची माहिती (34 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (38 km) | Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn साठी भरतीची माहिती (41 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (42 km) | Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn साठी भरतीची माहिती (48 km) | Cai Bau साठी भरतीची माहिती (49 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (51 km)