भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.2 m | 61 | |
19:59 | 3.3 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.6 m | 54 | |
20:30 | 2.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.9 m | 48 | |
20:43 | 2.6 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:21 | 1.3 m | 44 | |
20:04 | 2.2 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:50 | 1.7 m | 42 | |
17:18 | 2.0 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:47 | 1.5 m | 44 | |
14:02 | 2.3 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:08 | 1.2 m | 48 | |
13:46 | 2.6 m | 51 |
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (10 km) | Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (11 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (17 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (18 km) | Hai Phong साठी भरतीची माहिती (18 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (26 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (27 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (29 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (30 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (33 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (37 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (38 km) | Ha Long Bay साठी भरतीची माहिती (42 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (43 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (48 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (50 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây साठी भरतीची माहिती (59 km)