भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:24 | -0.2 m | 76 | |
18:31 | 3.8 m | 72 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:17 | 0.0 m | 69 | |
19:18 | 3.6 m | 65 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:05 | 0.2 m | 61 | |
19:59 | 3.3 m | 58 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:45 | 0.6 m | 54 | |
20:30 | 2.9 m | 51 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:12 | 0.9 m | 48 | |
20:43 | 2.6 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:05 | 1.3 m | 44 | |
20:04 | 2.2 m | 42 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:34 | 1.7 m | 42 | |
17:18 | 2.0 m | 43 |
Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (7 km) | Hai Phong साठी भरतीची माहिती (11 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (11 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (19 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (19 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (23 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (27 km) | Ha Long Bay साठी भरतीची माहिती (32 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (32 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (35 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (37 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (40 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (44 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (48 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây साठी भरतीची माहिती (51 km)