भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:32 | 0.8 m | 68 | |
20:38 | 2.7 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:14 | 1.1 m | 59 | |
20:51 | 2.4 m | 54 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:55 | 1.5 m | 49 | |
20:09 | 2.0 m | 44 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:49 | 1.8 m | 40 | |
5:56 | 1.9 m | 40 | |
7:51 | 1.8 m | 40 | |
9:34 | 1.9 m | 40 | |
11:43 | 1.8 m | 40 | |
17:03 | 1.9 m | 37 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:18 | 1.6 m | 34 | |
12:19 | 2.1 m | 33 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:09 | 1.3 m | 34 | |
13:04 | 2.5 m | 36 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:32 | 1.1 m | 39 | |
13:52 | 2.7 m | 43 |
Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (11 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (13 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (17 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (18 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (22 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (29 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (33 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (34 km) | Ha Long Bay साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (37 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (43 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (47 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (48 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (52 km)