भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:02 | 0.7 m | 59 | |
15:32 | 3.1 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:01 | 0.6 m | 70 | |
16:21 | 3.3 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.5 m | 80 | |
17:08 | 3.3 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.4 m | 88 | |
17:51 | 3.4 m | 91 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:57 | 0.4 m | 94 | |
18:32 | 3.3 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:49 | 0.5 m | 96 | |
19:09 | 3.2 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:41 | 0.7 m | 93 | |
19:43 | 2.9 m | 90 |
Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (11 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (13 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (17 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (18 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (22 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (29 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (33 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (34 km) | Ha Long Bay साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (37 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (43 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (47 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (48 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (52 km)