भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:17 | 1.4 m | 34 | |
11:05 | 2.6 m | 34 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:40 | 1.2 m | 39 | |
11:53 | 2.8 m | 39 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.9 m | 48 | |
12:42 | 3.0 m | 53 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:10 | 0.8 m | 59 | |
13:33 | 3.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.7 m | 70 | |
14:22 | 3.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:11 | 0.6 m | 80 | |
15:09 | 3.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.5 m | 88 | |
15:52 | 3.5 m | 91 |
Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ साठी भरतीची माहिती (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (11 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (11 km) | Giao Phong साठी भरतीची माहिती (14 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (20 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (23 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (27 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (31 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (33 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (35 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (39 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (40 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (44 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (46 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (53 km)