भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:17 | 0.6 m | 96 | |
18:02 | 3.5 m | 95 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:09 | 0.8 m | 93 | |
18:36 | 3.2 m | 90 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:06 | 1.1 m | 86 | |
19:01 | 2.8 m | 81 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:21 | 1.6 m | 75 | |
18:43 | 2.3 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:50 | 2.0 m | 62 | |
6:46 | 2.2 m | 62 | |
23:30 | 1.6 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:35 | 2.7 m | 50 | |
23:32 | 1.1 m | 46 |
Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (7 km) | Hai Phong साठी भरतीची माहिती (13 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (13 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (18 km) | Cat Ba साठी भरतीची माहिती (20 km) | Ha Long Bay साठी भरतीची माहिती (25 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (25 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (26 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (34 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (35 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (43 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây साठी भरतीची माहिती (45 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (47 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục साठी भरतीची माहिती (47 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (51 km)