भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:25 | 1.7 m | 75 | |
18:44 | 2.3 m | 68 | |
23:54 | 2.1 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:47 | 2.2 m | 62 | |
22:34 | 1.7 m | 55 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:36 | 2.6 m | 50 | |
22:36 | 1.2 m | 46 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:53 | 3.1 m | 44 | |
23:12 | 0.8 m | 45 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:02 | 0.6 m | 58 | |
13:03 | 3.7 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:01 | 0.4 m | 69 | |
14:04 | 3.8 m | 75 |
Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy साठी भरतीची माहिती (15 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải साठी भरतीची माहिती (20 km) | Cua Namtrieu साठी भरतीची माहिती (23 km) | Ha Long Bay साठी भरतीची माहिती (26 km) | Do Son साठी भरतीची माहिती (27 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long साठी भरतीची माहिती (28 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng साठी भरतीची माहिती (28 km) | Hai Phong साठी भरतीची माहिती (33 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây साठी भरतीची माहिती (33 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang साठी भरतीची माहिती (37 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục साठी भरतीची माहिती (40 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (44 km) | Cam Pha साठी भरतीची माहिती (48 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (52 km)