भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:44 | 1.9 m | 60 | |
16:01 | 0.7 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:26 | 2.0 m | 67 | |
16:42 | 0.7 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:09 | 2.0 m | 72 | |
17:22 | 0.6 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:51 | 2.1 m | 77 | |
18:01 | 0.6 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:31 | 2.1 m | 79 | |
18:39 | 0.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:11 | 2.1 m | 80 | |
19:13 | 0.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:50 | 2.0 m | 79 | |
19:43 | 0.7 m | 78 |
Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu साठी भरतीची माहिती (9 km) | Tuy An साठी भरतीची माहिती (12 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu साठी भरतीची माहिती (26 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa साठी भरतीची माहिती (31 km) | Quy Nhon साठी भरतीची माहिती (39 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa साठी भरतीची माहिती (42 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn साठी भरतीची माहिती (42 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước साठी भरतीची माहिती (50 km) | Vung Ro साठी भरतीची माहिती (63 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội साठी भरतीची माहिती (65 km)