कमाल उंची | 1.1 m |
किमान उंची | 0.4 m |
कमाल उंची | 1.2 m |
किमान उंची | 0.6 m |
कमाल उंची | 1.5 m |
किमान उंची | 0.7 m |
कमाल उंची | 1.5 m |
किमान उंची | 0.6 m |
कमाल उंची | 1.5 m |
किमान उंची | 0.6 m |
कमाल उंची | 1.5 m |
किमान उंची | 1.1 m |
कमाल उंची | 1.3 m |
किमान उंची | 1.2 m |
Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu मधील लाटा (9 km) | Tuy An मधील लाटा (12 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu मधील लाटा (26 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa मधील लाटा (31 km) | Quy Nhon मधील लाटा (39 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa मधील लाटा (42 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn मधील लाटा (42 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước मधील लाटा (50 km) | Vung Ro मधील लाटा (63 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội मधील लाटा (65 km)