भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:45 | 1.9 m | 60 | |
16:04 | 0.7 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:27 | 2.0 m | 67 | |
16:45 | 0.7 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:10 | 2.0 m | 72 | |
17:25 | 0.6 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:52 | 2.1 m | 77 | |
18:04 | 0.6 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:32 | 2.1 m | 79 | |
18:42 | 0.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:12 | 2.1 m | 80 | |
19:16 | 0.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:51 | 2.0 m | 79 | |
19:46 | 0.7 m | 78 |
Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước साठी भरतीची माहिती (16 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát साठी भरतीची माहिती (16 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn साठी भरतीची माहिती (23 km) | Quy Nhon साठी भरतीची माहिती (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh साठी भरतीची माहिती (33 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu साठी भरतीची माहिती (40 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ साठी भरतीची माहिती (46 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu साठी भरतीची माहिती (56 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn साठी भरतीची माहिती (60 km) | Vjnh Xuan Dai साठी भरतीची माहिती (65 km)