कमाल आर्द्रता |
91%
|
किमान आर्द्रता |
51%
|
कमाल आर्द्रता |
92%
|
किमान आर्द्रता |
55%
|
कमाल आर्द्रता |
91%
|
किमान आर्द्रता |
58%
|
कमाल आर्द्रता |
93%
|
किमान आर्द्रता |
57%
|
कमाल आर्द्रता |
93%
|
किमान आर्द्रता |
61%
|
कमाल आर्द्रता |
92%
|
किमान आर्द्रता |
60%
|
कमाल आर्द्रता |
93%
|
किमान आर्द्रता |
63%
|
Kim Trung मधील आर्द्रता (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền मधील आर्द्रता (6 km) | Hon Ne मधील आर्द्रता (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc मधील आर्द्रता (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc मधील आर्द्रता (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường मधील आर्द्रता (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền मधील आर्द्रता (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá मधील आर्द्रता (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông मधील आर्द्रता (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ मधील आर्द्रता (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn मधील आर्द्रता (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn मधील आर्द्रता (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình मधील आर्द्रता (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh मधील आर्द्रता (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú मधील आर्द्रता (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái मधील आर्द्रता (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi मधील आर्द्रता (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu मधील आर्द्रता (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch मधील आर्द्रता (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương मधील आर्द्रता (45 km)