भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:16 | 1.4 m | 34 | |
11:03 | 2.6 m | 34 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:39 | 1.2 m | 39 | |
11:51 | 2.8 m | 39 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.9 m | 48 | |
12:40 | 3.0 m | 53 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.8 m | 59 | |
13:31 | 3.2 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.7 m | 70 | |
14:20 | 3.4 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.6 m | 80 | |
15:07 | 3.4 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.5 m | 88 | |
15:50 | 3.5 m | 91 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu साठी भरतीची माहिती (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ साठी भरतीची माहिती (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú साठी भरतीची माहिती (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc साठी भरतीची माहिती (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat साठी भरतीची माहिती (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình साठी भरतीची माहिती (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú साठी भरतीची माहिती (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn साठी भरतीची माहिती (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông साठी भरतीची माहिती (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải साठी भरतीची माहिती (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền साठी भरतीची माहिती (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long साठी भरतीची माहिती (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô साठी भरतीची माहिती (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền साठी भरतीची माहिती (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng साठी भरतीची माहिती (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông साठी भरतीची माहिती (47 km) | Kim Trung साठी भरतीची माहिती (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc साठी भरतीची माहिती (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường साठी भरतीची माहिती (52 km)