कमाल उंची | 1.7 m |
किमान उंची | 1.0 m |
कमाल उंची | 1.3 m |
किमान उंची | 0.9 m |
कमाल उंची | 1.2 m |
किमान उंची | 0.9 m |
कमाल उंची | 1.3 m |
किमान उंची | 0.9 m |
कमाल उंची | 1.2 m |
किमान उंची | 0.7 m |
कमाल उंची | 1.1 m |
किमान उंची | 0.6 m |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu मधील लाटा (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ मधील लाटा (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú मधील लाटा (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc मधील लाटा (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat मधील लाटा (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình मधील लाटा (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú मधील लाटा (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn मधील लाटा (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông मधील लाटा (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải मधील लाटा (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền मधील लाटा (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long मधील लाटा (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô मधील लाटा (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền मधील लाटा (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng मधील लाटा (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông मधील लाटा (47 km) | Kim Trung मधील लाटा (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc मधील लाटा (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường मधील लाटा (52 km)