भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:33 | 1.7 m | 34 | |
13:08 | 1.0 m | 36 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
4:22 | 1.8 m | 39 | |
14:20 | 0.9 m | 43 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
5:18 | 1.8 m | 48 | |
15:11 | 0.8 m | 53 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:16 | 1.9 m | 59 | |
15:55 | 0.7 m | 64 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:09 | 2.0 m | 70 | |
16:34 | 0.7 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:58 | 2.0 m | 80 | |
17:09 | 0.7 m | 84 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:43 | 2.1 m | 88 | |
17:41 | 0.7 m | 91 |
Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn साठी भरतीची माहिती (7 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh साठी भरतीची माहिती (19 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ साठी भरतीची माहिती (21 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang साठी भरतीची माहिती (31 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh साठी भरतीची माहिती (33 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong साठी भरतीची माहिती (47 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát साठी भरतीची माहिती (51 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức साठी भरतीची माहिती (57 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội साठी भरतीची माहिती (67 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa साठी भरतीची माहिती (67 km)