भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
7:28 | 2.0 m | 67 | |
16:48 | 0.7 m | 70 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:11 | 2.0 m | 72 | |
17:28 | 0.6 m | 75 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
8:53 | 2.1 m | 77 | |
18:07 | 0.6 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
9:33 | 2.1 m | 79 | |
18:45 | 0.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:13 | 2.1 m | 80 | |
19:19 | 0.6 m | 80 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
10:52 | 2.0 m | 79 | |
19:49 | 0.7 m | 78 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
11:32 | 1.9 m | 76 | |
20:12 | 0.8 m | 73 |
Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh साठी भरतीची माहिती (12 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn साठी भरतीची माहिती (14 km) | Tam Quan साठी भरतीची माहिती (21 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát साठी भरतीची माहिती (29 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh साठी भरतीची माहिती (40 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội साठी भरतीची माहिती (46 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang साठी भरतीची माहिती (53 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước साठी भरतीची माहिती (60 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn साठी भरतीची माहिती (67 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong साठी भरतीची माहिती (68 km)