भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
6:34 | 3.2 m | 76 | |
12:17 | 2.1 m | 73 | |
16:44 | 3.1 m | 73 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:20 | 0.4 m | 71 | |
7:02 | 3.2 m | 71 | |
13:02 | 1.9 m | 68 | |
17:42 | 2.9 m | 68 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:57 | 0.8 m | 64 | |
7:30 | 3.2 m | 64 | |
13:54 | 1.7 m | 61 | |
18:58 | 2.6 m | 61 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
1:37 | 1.2 m | 59 | |
7:58 | 3.1 m | 59 | |
14:51 | 1.4 m | 57 | |
20:43 | 2.5 m | 57 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
2:21 | 1.7 m | 55 | |
8:31 | 3.1 m | 55 | |
15:57 | 1.1 m | 56 | |
22:41 | 2.5 m | 56 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
3:14 | 2.2 m | 57 | |
9:10 | 3.1 m | 57 | |
17:09 | 0.7 m | 60 |
भरती-ओहोटी | उंची | गुणांक | |
---|---|---|---|
0:29 | 2.7 m | 63 | |
4:31 | 2.5 m | 63 | |
9:58 | 3.1 m | 63 | |
18:19 | 0.4 m | 67 |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu साठी भरतीची माहिती (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu साठी भरतीची माहिती (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình साठी भरतीची माहिती (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh साठी भरतीची माहिती (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang साठी भरतीची माहिती (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải साठी भरतीची माहिती (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh साठी भरतीची माहिती (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải साठी भरतीची माहिती (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi साठी भरतीची माहिती (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải साठी भरतीची माहिती (67 km)