चंद्रोदय
|
15:35
|
चंद्रास्त
|
2:45
|
चंद्रोदय
|
16:30
|
चंद्रास्त
|
3:36
|
चंद्रोदय
|
17:25
|
चंद्रास्त
|
4:31
|
चंद्रोदय
|
18:18
|
चंद्रास्त
|
5:29
|
चंद्रोदय
|
19:08
|
चंद्रास्त
|
6:28
|
चंद्रोदय
|
19:54
|
चंद्रास्त
|
14:00
|
चंद्रोदय
|
20:37
|
चंद्रास्त
|
7:25
|
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ मध्ये चंद्रोदय आणि चंद्रास्त (51 km)