कमाल उंची |
1.3 m
|
किमान उंची |
0.7 m
|
कमाल उंची |
1.6 m
|
किमान उंची |
0.8 m
|
कमाल उंची |
1.8 m
|
किमान उंची |
0.6 m
|
कमाल उंची |
1.7 m
|
किमान उंची |
0.5 m
|
कमाल उंची |
1.4 m
|
किमान उंची |
0.7 m
|
कमाल उंची |
1.3 m
|
किमान उंची |
0.8 m
|
कमाल उंची |
1.4 m
|
किमान उंची |
0.8 m
|
Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước मधील लाटा (16 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát मधील लाटा (16 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn मधील लाटा (23 km) | Quy Nhon मधील लाटा (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh मधील लाटा (33 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu मधील लाटा (40 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ मधील लाटा (46 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu मधील लाटा (56 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn मधील लाटा (60 km) | Vjnh Xuan Dai मधील लाटा (65 km)